Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
mồm năm miệng mười nghĩa là gì?
Gợi ý...
ともども
nóng vô cùng
bi thảm
dọn nại
幃
Nghĩa của "mồm năm miệng mười"
mồm năm miệng mười
嘴快 <有话藏不住, 马上说出来。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
42
mồm năm miệng mười
嘴快 <有話藏不住, 馬上說出來。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
42